请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低缓
释义 低缓
[dīhuǎn]
 1. trầm; thấp (thanh âm)。(声音)低而暖慢。
 他语调低缓,但口气很坚决。
 giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
 2. thấp (địa thế)。(地势)低而坡度小。
 这里地势低缓,气候温和。
 vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:40:56