请输入您要查询的越南语单词:
单词
低缓
释义
低缓
[dīhuǎn]
1. trầm; thấp (thanh âm)。(声音)低而暖慢。
他语调低缓,但口气很坚决。
giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
2. thấp (địa thế)。(地势)低而坡度小。
这里地势低缓,气候温和。
vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
随便看
怄
怄气
怅
怅怅
怅恨
怅惋
怅惘
怅然
怅然自失
怆
怆然
怆痛
怊
怊怅
怍
怎
怎么
怎么样
怎么着
怎地
怎奈
怎样
怎的
怏
怏怏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 12:56:52