请输入您要查询的越南语单词:
单词
风雨
释义
风雨
[fēngyǔ]
1. mưa gió。风和雨。
风雨无阻
mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
风雨大作
mưa to gió lớn
2. gian khổ; từng trải; mưa gió (ví với khó khăn, gian khổ)。比喻艰难困苦。
经风雨,见世面。
trải qua gian khổ, biết được sự đời.
随便看
荤粥
荤腥
荤菜
荤话
荥
荦
荦荦
荧
荧光
荧光屏
荧光灯
荧屏
荧惑
荧荧
荨
荨麻
荨麻疹
荩
荩草
荪
荫
荫凉
荫庇
荫翳
荫蔽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:37:17