请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风雨
释义 风雨
[fēngyǔ]
 1. mưa gió。风和雨。
 风雨无阻
 mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
 风雨大作
 mưa to gió lớn
 2. gian khổ; từng trải; mưa gió (ví với khó khăn, gian khổ)。比喻艰难困苦。
 经风雨,见世面。
 trải qua gian khổ, biết được sự đời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 12:27:33