请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 何尝
释义 何尝
[hécháng]
 chẳng phải; không phải là không。用反问的语气表示未曾或并非。
 我何尝不想去,只是没工夫罢了。
 tôi không phải là không muốn đi, mà chỉ vì không có thời gian mà thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:59:19