请输入您要查询的越南语单词:
单词
何尝
释义
何尝
[hécháng]
chẳng phải; không phải là không。用反问的语气表示未曾或并非。
我何尝不想去,只是没工夫罢了。
tôi không phải là không muốn đi, mà chỉ vì không có thời gian mà thôi.
随便看
发榜
发横
发毛
发气
发水
发汗
发泄
发洋财
发源
发火
发炎
发烦
发烧
发烧友
发热
发牌
发牢骚
发物
发狂
发狠
发现
发球
发生
发电
发电厂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:59:19