请输入您要查询的越南语单词:
单词
发狠
释义
发狠
[fāhěn]
1. quyết tâm; bất chấp。下决心;不顾一切。
发狠读书
quyết tâm học tập
他一发狠,三天的任务,两天就完成了。
anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
2. tức giận; nổi khùng; phát cáu; nổi nóng。恼怒;动气。
随便看
伷
伸
伸冤
伸出
伸展
伸张
伸懒腰
伸手
伸畅
伸缩
伸腰
伸腿
伸雪
伺
伺候
伻
似
似乎
似是而非
似的
似...非...
伽
伽倻琴
伽利略
伽南香
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 15:12:11