请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发电
释义 发电
[fādiàn]
 1. phát điện。发出电力。
 水力发电
 thuỷ điện
 原子能发电
 năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
 2. đánh điện báo; đánh điện tín。打电报。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:09