请输入您要查询的越南语单词:
单词
发热
释义
发热
[fārè]
1. phát nhiệt; toả nhiệt。温度增高;产生热量。
恒星本身发光发热。
hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
2. sốt; phát sốt; lên cơn sốt。发烧。
3. không sáng suốt; nóng; nổi nóng; không bình tĩnh (do đầu óc không tỉnh táo)。比喻不冷静,不清醒。
头脑发热
đầu óc không bình tĩnh
随便看
国故
国教
国文
国旗
国是
国有
国本
国术
国柄
国格
国歌
国步
国步艰难
国殇
国民
国民党
国民收入
国民政府
国民经济
国法
国泰民安
国父
国王
国画
国界
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 23:23:21