请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发热
释义 发热
[fārè]
 1. phát nhiệt; toả nhiệt。温度增高;产生热量。
 恒星本身发光发热。
 hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
 2. sốt; phát sốt; lên cơn sốt。发烧。
 3. không sáng suốt; nóng; nổi nóng; không bình tĩnh (do đầu óc không tỉnh táo)。比喻不冷静,不清醒。
 头脑发热
 đầu óc không bình tĩnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 23:23:21