请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凶狠
释义 凶狠
[xiōnghěn]
 1. hung ác độc địa; hung ác tàn nhẫn。(性情、行为)凶恶狠毒。
 敌人又阴险,又凶狠。
 quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác.
 2. mãnh liệt。猛烈。
 冲刺凶狠。
 mãnh liệt lao về đích (trong thể thao)
 射门凶狠。
 bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:47