请输入您要查询的越南语单词:
单词
将近
释义
将近
[jiāngjìn]
sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ。(数量等)快要接近。
本村民兵将近一百人。
dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
中国有将近四千年的有文字可考的历史。
chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
随便看
幻视
幻觉
幻象
幼
幼体
幼儿
幼儿园
幼儿教育
幼功
幼子
幼小
幼年
幼教
幼林
幼株
幼稚
幼稚园
幼稚病
幼苗
幼虫
幽
幽会
幽冥
幽咽
幽囚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 11:57:43