请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 将近
释义 将近
[jiāngjìn]
 sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ。(数量等)快要接近。
 本村民兵将近一百人。
 dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
 中国有将近四千年的有文字可考的历史。
 chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:10