请输入您要查询的越南语单词:
单词
尊严
释义
尊严
[zūnyán]
1. tôn nghiêm。尊贵庄严。
尊严的讲台。
bục giảng tôn nghiêm
2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm。可尊敬的身分或地位。
民族的尊严
danh dự của dân tộc
法律的尊严
pháp luật uy nghiêm
随便看
答谢
答辩
答问
答非所问
策
策划
策动
策励
策反
策士
策应
策源地
策略
策论
策试
策问
策马
筘
筚
筚路蓝缕
筚门圭窦
筛
筛子
筛管
筛糠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:26