请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尊严
释义 尊严
[zūnyán]
 1. tôn nghiêm。尊贵庄严。
 尊严的讲台。
 bục giảng tôn nghiêm
 2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm。可尊敬的身分或地位。
 民族的尊严
 danh dự của dân tộc
 法律的尊严
 pháp luật uy nghiêm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:47:43