请输入您要查询的越南语单词:
单词
用人
释义
用人
[yòngrén]
1. dùng người。选择与使用人员。
用人不当
dùng người không thoả đáng
善于用人
giỏi dùng người; có tài dùng người
2. cần người。需要人手。
现在正是用人的时候。
hiện nay đang là lúc cần người.
随便看
石英钟
石菖蒲
石蒜
石蕊
石蕊试纸
石蜐
石蜡
石钟乳
石锁
石雕
石青
石首鱼
石鼓文
石龙子
矶
矸
矸子
矸石
矻
矻矻
矼
矽
矽肺
矽钢
矾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 1:53:58