请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 用人
释义 用人
[yòngrén]
 1. dùng người。选择与使用人员。
 用人不当
 dùng người không thoả đáng
 善于用人
 giỏi dùng người; có tài dùng người
 2. cần người。需要人手。
 现在正是用人的时候。
 hiện nay đang là lúc cần người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 4:42:07