请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火把节
释义 火把节
[HuǒbǎJié]
 hoả bả tiết; lễ hội đốt đuốc (diễn ra vào ngày 24 tháng 6 âm lịch, trong lễ hội có các trò chơi như: chọi trâu, đua ngựa..., người ta đốt đuốc suốt đêm, ra đồng diệt sâu bọ, đồng thời uống rượu, nhảy múa.)。彝、白、傈傈、纳西、拉祜等族的传统 节日。一般于农历六月二十四日举行。届时人们举行斗牛、赛马、摔跤等各种娱乐活动,夜里燃点火把, 奔驰田间,驱除虫害,并饮酒歌舞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:59:13