请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擊)
[jī]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 5
Hán Việt: KÍCH
 1. đánh; gõ; vỗ。打;敲打。
 击鼓。
 đánh trống.
 击掌。
 vỗ tay.
 旁敲侧击。
 nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
 2. tiến đánh; kích; tấn công。攻打。
 袭击
 tập kích
 游击
 du kích
 声东击西。
 giương đông kích tây.
 3. va chạm; tiếp xúc。碰;接触。
 冲击
 xung kích
 撞击
 va chạm
 目击(亲眼看见)。
 tận mắt trông thấy
Từ ghép:
 击败 ; 击毙 ; 击发 ; 击毁 ; 击剑 ; 击节 ; 击溃 ; 击落 ; 击破 ; 击赏 ; 击水
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 13:25:20