请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 钻心
释义 钻心
[zuānxīn]
 bứt rứt; ray rứt; kim châm muối xát。指心里像被钻着那样难受。
 痒得钻心
 ngứa ngáy khó chịu
 疼得钻心
 đau âm ỉ trong lòng; đau như kim châm muối xát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:06:06