请输入您要查询的越南语单词:
单词
暂星
释义
暂星
[zànxīng]
tân tinh (những hành tinh đột nhiên phát sáng gấp vạn lần độ sáng ban đầu, sau đó lại trở về độ sáng cũ.)。中国古代指新星。
随便看
山盟海誓
山积
山穷水尽
山窝
山系
山罗
山羊
山脉
山脊
山脚
山腰
山芋
山苍子
山茱萸
山茶
山药
山药蛋
山西
山西梆子
山谷
山豆根
山货
山轿
山道年
山里红
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:01:07