请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 暂停
释义 暂停
[zàntíng]
 1. tạm dừng; tạm ngừng trong chốc lát。暂时停止。
 暂停施工
 tạm dừng thi công
 会议暂停
 hội nghị tạm dừng
 2. tạm ngưng (trong thi đấu bóng chỉ dừng trận đấu trong chốc lát)。某些球类比赛中指暂时停止比赛。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:27:42