请输入您要查询的越南语单词:
单词
禹
释义
禹
[yǔ]
Bộ: 禸 - Nhựu
Số nét: 9
Hán Việt: VŨ
1. vua Vũ (vua đầu tiên thời Hạ ở Trung Quốc, theo truyền thuyết đã từng chống lụt thành công.)。传说中的古代部落联盟首领,曾治平洪水。
2. họ Vũ。姓。
随便看
痊愈
痍
痎
痏
痒
痒痒
痔
痔漏
痔疮
痕
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:52:22