请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (離)
[lí]
Bộ: 禸 - Nhựu
Số nét: 10
Hán Việt: LI
 1. xa rời; xa cách。分离;离开。
 离别。
 li biệt.
 悲欢离合。
 vui buồn hợp tan.
 他离家已经两年了。
 anh ấy xa nhà hai năm rồi.
 2. khoảng cách; cự ly。距离。
 我们村离车站很近。
 thôn chúng tôi rất gần trạm xe .
 离国庆节只有十天了。
 còn mười ngày nữa là ngày lễ Quốc Khánh.
 3. thiếu。缺少。
 发展工业离不了钢铁。
 phát triển công nghiệp không thể thiếu gang thép được.
 4. họ Ly。(Lí)姓。
Từ ghép:
 离别 ; 离愁 ; 离岛 ; 离队 ; 离格儿 ; 离宫 ; 离合 ; 离合器 ; 离婚 ; 离间 ; 离经判道 ; 离开 ; 离乱 ; 离判 ; 离谱 ; 离奇 ; 离弃 ; 离群索居 ; 离散 ; 离索 ; 离题 ; 离析 ; 离弦走板儿 ; 离乡背井 ; 离心 ; 离心离德 ; 离心力 ; 离休 ; 离异 ; 离辙 ; 离职 ; 离子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:42:16