请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白玩儿
释义 白玩儿
[báiwánr]
 1. chơi miễn phí; chơi không phải trả tiền. 不付任何代价地玩儿。
 2. dễ như bỡn; dễ như chơi; làm cái một (làm việc gì đó nhẹ nhàng, dễ dàng, không tốn công sức gì)。指做某种事轻而易举,不费力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:17:43