请输入您要查询的越南语单词:
单词
白热化
释义
白热化
[báirèhuà]
gay cấn; quyết liệt; ác liệt; (tình thế) căng thẳng nhất; căng thẳng tột độ. (事态感情等)发展到最紧张的阶段。
双方矛盾已经白热化
mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
随便看
食量
飦
飧
飨
餂
餈
餍
餍足
餐
餐具
餐刀
餐厅
餐巾
餐巾纸
餐桌
餐车
餐风宿露
餐馆
餔
餗
餤
餦
餩
餬
餬口
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:58:44