请输入您要查询的越南语单词:
单词
力荐
释义
力荐
[lìjiàn]
hết lòng; gắng sức。竭力推荐。
力荐贤能。
hết lòng tiến cử người hiền tài.
力荐有真才实学的人担任此职。
hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
đýőng
được.
随便看
偷偷摸摸
偷取
偷听
偷嘴
偷天换日
偷奸取巧
偷安
偷工减料
偷巧
偷情
偷懒
偷手
偷摸
偷梁换柱
偷渡
偷生
偷盗
偷眼
偷税
偷空
偷窃
偷营
偷袭
偷闲
偷食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:37:20