请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 力荐
释义 力荐
[lìjiàn]
 hết lòng; gắng sức。竭力推荐。
 力荐贤能。
 hết lòng tiến cử người hiền tài.
 力荐有真才实学的人担任此职。
 hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
 đýőng
 được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:56:15