请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cī]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: SI
 oạch; xẹt; xoẹt; xì xì (từ tượng thanh)。象声词。
 Ghi chú: 另见cì。
 刺 的一声,滑了一个跟头。
 trượt chân ngã oạch một cái.
 花炮点着了,刺 刺 地直冒火星。
 pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
Từ ghép:
 刺棱 ; 刺溜
[cì]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: THÍCH, THỨ
 1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên。尖的东西进入或穿过物体。
 刺 伤。
 đâm bị thương.
 刺 绣。
 thêu.
 2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động。刺激。
 刺 耳。
 chói tai.
 3. ám sát; hành thích; giết lén。暗杀。
 被刺 。
 bị ám sát.
 4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm。侦探;打听。
 刺 探。
 dò hỏi.
 5. châm biếm; chế nhạo。讽刺。
 讥刺 。
 châm biếm.
 6. giằm; gai; xương。(刺 儿)尖锐象针的东西。
 鱼刺 。
 xương cá.
 手上扎了个刺
 。 giằm đâm vào tay.
 7. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ。名片。
 Ghi chú: 另见cī
Từ ghép:
 刺刺不休 ; 刺刀 ; 刺耳 ; 刺骨 ; 刺槐 ; 刺激 ; 刺激素 ; 刺客 ; 刺目 ; 刺挠 ; 刺配 ; 刺儿菜 ; 刺儿头 ; 刺杀 ; 刺参 ; 刺丝 ; 刺探 ; 刺猥 ; 刺细胞 ; 刺绣 ; 刺眼 ; 刺痒 ; 刺针
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:21:02