请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 异常
释义 异常
[yìcháng]
 1. dị thường; khác thường。不同于寻常。
 神色异常
 thần sắc khác thường
 情况异常
 tình hình khác thường
 异常现象
 hiện tượng khác thường
 2. đặc biệt; phi thường; rất。非常;特别。
 异常激动
 cảm động vô cùng
 异常美丽
 đẹp cực kỳ
 异常反感
 cực kỳ ác cảm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:06