请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 象牙之塔
释义 象牙之塔
[xiàngyázhītǎ]
Hán Việt: TƯỢNG NHA CHI THÁP
 xa rời thực tế; thoát ly thực tế; tháp ngà (ví với thế giới nhỏ bé của nhà văn, nhà nghệ thuật khi thoát ly cuộc sống hiện thực)。比喻脱离现实生活的文学家和艺术家的小天地。也叫象牙宝塔。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:29:02