请输入您要查询的越南语单词:
单词
张目
释义
张目
[zhāngmù]
1. giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt。睁大眼睛。
张目注视
mở to mắt nhìn
2. giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế。助长某人的声势叫'为某人张目'。
随便看
凑趣儿
凑集
凓
凙
凛
凛冽
凛凛
凛然
凝
凝华
凝固
凝固汽油弹
凝固点
凝思
凝望
凝滞
凝灰岩
凝眸
凝神
凝练
凝结
凝聚
凝聚力
凝脂
凝血酶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 0:15:25