请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 张目
释义 张目
[zhāngmù]
 1. giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt。睁大眼睛。
 张目注视
 mở to mắt nhìn
 2. giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế。助长某人的声势叫'为某人张目'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:47:53