请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扰动
释义 扰动
[rǎodòng]
 nhiễu loạn; lộn xộn; náo động。动荡起伏。
 明朝末年,农民纷纷起义,扰动及于全国。
 cuối thời nhà Thanh, nông dân khởi nghĩa ở khắp nơi, làm náo động cả nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:15:13