请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 梦境
释义 梦境
[mèngjìng]
 cảnh trong mơ; cõi mộng; trong mơ。梦中经历的情境,多用来比喻美妙的境界。
 乍到这山水如画的胜地,如入梦境一般。
 vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:04:14