请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顽强
释义 顽强
[wánqiáng]
 ngoan cường。坚强;强硬。
 他很顽强,没有向困难低过头。
 anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
 顽强的斗争。
 cuộc đấu tranh ngoan cường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 7:16:24