请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 谈话
释义 谈话
[tánhuà]
 1. nói chuyện; trò chuyện。两个人或许多人在一起说话。
 他们正在屋里谈话。
 họ đang trò chuyện trong nhà.
 2. bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị)。用谈话的形式发表的意见(多为政治性的)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 14:45:10