请输入您要查询的越南语单词:
单词
刻毒
释义
刻毒
[kèdú]
cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt。刻薄狠毒。
刻毒的话。
lời nói cay nghiệt.
为人刻毒。
khắc nghiệt với người khác.
随便看
鸡公车
鸡内金
鸡冠
鸡冠子
鸡冠石
鸡冠花
鸡冠菜
鸡口牛后
鸡叫
鸡啼
鸡头
鸡头米
鸡奸
鸡婆
鸡子
鸡子儿
鸡尖
鸡尸牛从
鸡尾酒
鸡尾酒会
鸡巴
鸡心
鸡新城疫
鸡杂
鸡毛信
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:18