请输入您要查询的越南语单词:
单词
交战
释义
交战
[jiāozhàn]
giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi。双方作战。
交战国。
nước giao chiến.
两种思想在心里交战。
hai hướng suy nghĩ đối chọi nhau trong tâm trí.
随便看
爆肚儿
爆花
爆裂
爆震
爆鸣
爇
爊
爚
爝
爨
爪
爪儿
爪子
爪尖儿
爪牙
爬
爬山虎
爬泳
爬犁
爬虫
爬行
爬行动物
爰
爱
爱不忍释
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:38:02