请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刻骨
释义 刻骨
[kègǔ]
 khắc cốt ghi xương; khắc cốt ghi tâm; không bao giờ quên; muôn thuở (ví với những sự việc không bao giờ quên như sự nhớ nhung, sự thù hận)。比喻感念 或仇恨很深,牢记不忘。
 刻骨的仇恨。
 mối thù muôn thuở.
 刻骨铭心。
 khắc cốt ghi tâm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:10:42