请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 甘苦
释义 甘苦
[gānkǔ]
 1. cam khổ; cay đắng ngọt bùi。比喻美好的处境和艰苦的处境。
 同甘苦,共患难。
 đồng cam cộng khổ hoạn nạn có nhau.
 同甘共苦。
 đồng cam cộng khổ.
 2. gian nan; đắng cay。在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。
 没有搞过这种工作,就不知道其中的甘苦。
 chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 17:34:28