请输入您要查询的越南语单词:
单词
恼恨
释义
恼恨
[nǎohèn]
cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức。生气和怨恨。
我说了你不愿意听的话,心里可别恼恨我!
tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
随便看
换季
换届
换工
换帖
换心
换文
换样
换毛
换气扇
换汤不换药
换洗
换流
换牙
换班
换算
壕堑
壕沟
壤
壤土
士
士人
士兵
士卒
士大夫
士夫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:24:15