请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恼恨
释义 恼恨
[nǎohèn]
 cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức。生气和怨恨。
 我说了你不愿意听的话,心里可别恼恨我!
 tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:29:10