请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[juàn]
Bộ: 忄- Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: QUYẾN
 nôn nóng; hấp tấp; dễ cáu。急躁。
[yuàn]
 1. tức giận; nổi nóng; phát cáu。恼怒。
 2. mệt mỏi。疲乏。
 3. buồn lo; buồn rầu; lo phiền。忧愁;忧郁。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 20:45:32