请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: HOẠN
 1. hoạn nạn; tai nạn; tai hoạ; nạn; hoạ。祸害;灾难。
 患难
 hoạn nạn
 水患
 nạn lụt
 防患未然
 đề phòng tai hoạ
 2. lo lắng; lo sợ; lo nghĩ; ưu sầu; lo; suy tính。忧虑。
 忧患
 lo sợ tai hoạ
 患得患失
 suy tính hơn thiệt
 3. mắc; bị (bệnh)。害(病)。
 患病
 mắc bệnh
 患者
 người bị bệnh; người mắc bệnh
Từ ghép:
 患处 ; 患得患失 ; 患难 ; 患难与共 ; 患者
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:25