请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nín]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: NHẪM, NĨN
 ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)。人称代词,你(含敬意)。
 老师您早!
 chào thầy ạ!
 这不就是您的帽子吗?
 đây chẳng phải là nón của ngài ư?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:41:19