请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宏赡
释义 宏赡
[hóngshàn]
 phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức)。(学识等)丰富。
 学力宏赡
 tài học uyên thâm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:54:20