请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勾引
释义 勾引
[gōuyǐn]
 1. dụ dỗ; cám dỗ; lôi kéo; quyến rũ。勾结某种势力,或引诱人做不正当的事。
 他被坏人勾引,变成了一个小偷。
 nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.
 2. khơi ra; gợi; xúc động。引动;吸引。
 他的话勾引起我对往事的回忆。
 lời nói của anh ấy đã gợi cho tôi những ký ức về chuyện xưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 0:05:38