请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定点
释义 定点
[dìngdiǎn]
 1. xác định địa điểm; xác định vị trí。选定或指定在某一处。
 定点供应
 xác định địa điểm cung ứng
 定点跳伞
 xác định địa điểm nhảy dù
 2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。选定或指定专门从事某项工作的。
 涉外定点饭店
 khách sạn dành cho khách quốc tế
 该厂是生产冰箱的定点厂。
 nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
 3. quy định thời gian; định thời gian。规定时间的。
 定点航船
 quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
 定点作业
 định thời gian làm việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:01