| | | |
| [dìngdiǎn] |
| | 1. xác định địa điểm; xác định vị trí。选定或指定在某一处。 |
| | 定点供应 |
| xác định địa điểm cung ứng |
| | 定点跳伞 |
| xác định địa điểm nhảy dù |
| | 2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。选定或指定专门从事某项工作的。 |
| | 涉外定点饭店 |
| khách sạn dành cho khách quốc tế |
| | 该厂是生产冰箱的定点厂。 |
| nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh. |
| | 3. quy định thời gian; định thời gian。规定时间的。 |
| | 定点航船 |
| quy định thời gian cho thuyền bè đi lại |
| | 定点作业 |
| định thời gian làm việc. |