请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (皜)
[hào]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 12
Hán Việt: HẠO
 1. trắng; trong; bạc; trắng bóng; trong sạch; trong trắng; trắng bóc; trắng tinh。白;洁白。
 皓首
 đầu bạc
 明眸皓齿。
 mắt long lanh, răng trắng bóng
 2. sáng; sáng ngời。明亮。
 皓月
 trăng sáng
 皓月当空。
 trăng sáng giữa trời.
Từ ghép:
 皓首 ; 皓月
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:10