释义 |
皓 | | | | | Từ phồn thể: (皜) | | [hào] | | Bộ: 白 - Bạch | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HẠO | | | 1. trắng; trong; bạc; trắng bóng; trong sạch; trong trắng; trắng bóc; trắng tinh。白;洁白。 | | | 皓首 | | đầu bạc | | | 明眸皓齿。 | | mắt long lanh, răng trắng bóng | | | 2. sáng; sáng ngời。明亮。 | | | 皓月 | | trăng sáng | | | 皓月当空。 | | trăng sáng giữa trời. | | Từ ghép: | | | 皓首 ; 皓月 |
|