请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chén]
Bộ: 辰 - Thần
Số nét: 7
Hán Việt: THẦN
 1. Thìn (ngôi thứ năm trong 12 địa chi)。地支的第五位。参看〖干支〗。
 2. thiên thể; (tên gọi chung của nhật nguyệt tinh tú - mặt trời, mặt trăng và các vì sao)。日、月、星的统称。
 星辰 。
 mặt trời và trăng sao.
 3. giờ (chia một ngày đêm thành 12 giờ theo địa chi)。古代把一昼夜分作十二辰。
 时辰 。
 giờ khắc.
 4. ngày。时光;日子。
 良辰 美景。
 ngày đẹp trời.
 诞辰
 。 ngày sinh.
 5. Thần Châu; Thần (tên phủ thời xưa, ở huyện Nguyên Lăng, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。指辰州(旧府名,府治在今湖南沅陵县)。
 辰 砂。
 Thần Sa.
Từ ghép:
 辰光 ; 辰砂 ; 辰时
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:01:51