释义 |
辰 | | | | | [chén] | | Bộ: 辰 - Thần | | Số nét: 7 | | Hán Việt: THẦN | | | 1. Thìn (ngôi thứ năm trong 12 địa chi)。地支的第五位。参看〖干支〗。 | | | 2. thiên thể; (tên gọi chung của nhật nguyệt tinh tú - mặt trời, mặt trăng và các vì sao)。日、月、星的统称。 | | | 星辰 。 | | mặt trời và trăng sao. | | | 3. giờ (chia một ngày đêm thành 12 giờ theo địa chi)。古代把一昼夜分作十二辰。 | | | 时辰 。 | | giờ khắc. | | | 4. ngày。时光;日子。 | | | 良辰 美景。 | | ngày đẹp trời. | | | 诞辰 | | 。 ngày sinh. | | | 5. Thần Châu; Thần (tên phủ thời xưa, ở huyện Nguyên Lăng, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。指辰州(旧府名,府治在今湖南沅陵县)。 | | | 辰 砂。 | | Thần Sa. | | Từ ghép: | | | 辰光 ; 辰砂 ; 辰时 |
|