请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前例
释义 前例
[qiǎnlì]
 tiền lệ; gương trước。可以供后人援用或参考的事例。
 史无前例。
 chưa từng thấy trong lịch sử.
 这件事情有前例可援,不算咱们独创。
 sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:41:47