请输入您要查询的越南语单词:
单词
前例
释义
前例
[qiǎnlì]
tiền lệ; gương trước。可以供后人援用或参考的事例。
史无前例。
chưa từng thấy trong lịch sử.
这件事情有前例可援,不算咱们独创。
sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.
随便看
脓
脓包
脓疱病
脓肿
脓胸
脔
脔割
脖
脖子
脖颈儿
脖颈子
脗
脘
脚
脚下
脚丫子
脚位
脚光
脚凳
脚力
脚劲
脚印
脚后跟
脚垫
脚夫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 4:03:56