请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yí]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: NGHI
 1. thích hợp; vừa phải; thích nghi。合适。
 相宜
 thích hợp; vừa phải
 适宜
 thích nghi
 权宜之计
 kế quyền biến
 因地制宜
 áp dụng biện pháp thích hợp theo tình hình từng địa phương.
 2. nên; cần phải (thường dùng trong câu phủ định)。应当(今多用于否定式)。
 事不宜迟
 công việc không nên chậm trễ
 不宜操之过急。
 không nên vội vã hấp tấp
 3. đương nhiên; thảo nào; hèn gì。当然;无怪。
 宜其无往而不利。
 thảo nào mà đi đâu cũng có lợi
 4. họ Nghi。姓。
Từ ghép:
 宜安 ; 宜春 ; 宜禄 ; 宜人
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:13