请输入您要查询的越南语单词:
单词
举办
释义
举办
[jǔbàn]
tổ chức; cử hành (hoạt động); tiến hành; xây dựng。举行(活动);办理(事业)。
举办展览会。
tổ chức triển lãm.
举办学术讲座。
tổ chức hội thảo học thuật.
举办训练班。
tổ chức lớp huấn luyện.
举办群众福利事业。
xây dựng sự nghiệp phúc lợi quần chúng.
随便看
约据
约摸
约数
约旦
约期
约束
约法
约法三章
约略
约翰内斯堡
约莫
约见
约言
约计
约请
约集
级
级任
级别
级数
纨
纨扇
纨绔
纩
纪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:04:53