请输入您要查询的越南语单词:
单词
远近
释义
远近
[yuǎnjìn]
1. khoảng cách xa gần。多远多近;远近的程度。
这两条路的远近差不多。
hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
这里离市中心有十公里远近。
nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
2. gần xa; xa gần。远处和近处。
远近闻名。
xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
随便看
忿恨
忿然作色
忿詈
怀
怀仁
怀俄明
怀古
怀妊
怀孕
怀德
怀念
怀恋
怀恨
怀恨在心
怀想
怀才不遇
怀抱
怀敌附远
怀旧
怀春
怀柔
怀沙
怀瑾握瑜
怀璧其罪
怀疑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 4:13:19