请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 远近
释义 远近
[yuǎnjìn]
 1. khoảng cách xa gần。多远多近;远近的程度。
 这两条路的远近差不多。
 hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
 这里离市中心有十公里远近。
 nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
 2. gần xa; xa gần。远处和近处。
 远近闻名。
 xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:23