请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 装甲
释义 装甲
[zhuāngjiǎ]
 1. bọc thép; thiết giáp。装有防弹钢板的。
 装甲车
 xe bọc thép; xe thiết giáp
 装甲舰
 tàu chiến bọc thép
 2. tấm chắn đạn; tấm giáp che đạn (lắp trên ô tô, tàu thuyền, máy bay, lô cốt...)。装在车辆、船只、飞机、碉堡等上面的防弹钢板。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:18