请输入您要查询的越南语单词:
单词
装甲
释义
装甲
[zhuāngjiǎ]
1. bọc thép; thiết giáp。装有防弹钢板的。
装甲车
xe bọc thép; xe thiết giáp
装甲舰
tàu chiến bọc thép
2. tấm chắn đạn; tấm giáp che đạn (lắp trên ô tô, tàu thuyền, máy bay, lô cốt...)。装在车辆、船只、飞机、碉堡等上面的防弹钢板。
随便看
书物
书生
书生气
书画
书痴
书皮
书目
书眉
书童
书签
书简
书籍
书背
书脊
书记
书记官
书评
书院
书面
书面语
书页
书馆
书馆儿
书香
乩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:54:05