请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通报
释义 通报
[tōngbào]
 1. thông báo。上级机关把工作情况或经验教训等用书面形式通告下级机关。
 通报表扬
 thông báo biểu dương
 2. giấy thông báo。上级机关通告下级机关的文件。
 3. thông báo (tập san)。报道科学研究的动态和成果的刊物。
 科学通报
 tập san thông báo về khoa học
 化学通报
 tập san thông báo về hoá học
 4. thông tri; báo cáo。通知告诉(上级或主人)。
 请通报院长一声,门外有人求见。
 xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
 5. nói ra; nói (họ và tên)。说出(姓名)。
 通报各自的姓名。
 nói tên họ của mỗi cá nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 2:00:31