| | | |
| [tōngbào] |
| | 1. thông báo。上级机关把工作情况或经验教训等用书面形式通告下级机关。 |
| | 通报表扬 |
| thông báo biểu dương |
| | 2. giấy thông báo。上级机关通告下级机关的文件。 |
| | 3. thông báo (tập san)。报道科学研究的动态和成果的刊物。 |
| | 科学通报 |
| tập san thông báo về khoa học |
| | 化学通报 |
| tập san thông báo về hoá học |
| | 4. thông tri; báo cáo。通知告诉(上级或主人)。 |
| | 请通报院长一声,门外有人求见。 |
| xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến. |
| | 5. nói ra; nói (họ và tên)。说出(姓名)。 |
| | 通报各自的姓名。 |
| nói tên họ của mỗi cá nhân. |