请输入您要查询的越南语单词:
单词
通明
释义
通明
[tōngmíng]
sáng rực; sáng trưng; sáng choang。十分明亮。
灯火通明
đàn đuốc sáng trưng
月光照着雪地,四外通明。
ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
随便看
鬼风疙瘩
鬼鬼祟祟
鬼魂
鬼魅
鬼魔
鬼魔三道
鬼黠
魁
魁伟
魁元
魁岸
魁星
魁梧
魁首
魂
魂不守舍
魂不附体
魂灵
魂牵梦萦
魂飞魄散
魂魄
魃
魄
魄力
魅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:48:44