请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通明
释义 通明
[tōngmíng]
 sáng rực; sáng trưng; sáng choang。十分明亮。
 灯火通明
 đàn đuốc sáng trưng
 月光照着雪地,四外通明。
 ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:51:42