释义 |
叹 | | | | | Từ phồn thể: (嘆、歎) | | [tàn] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 5 | | Hán Việt: THÁN | | | 1. than thở; than。叹气。 | | | 叹息 | | than thở; than vãn | | | 可叹 | | đáng than | | | 长吁短叹 | | than vắn thở dài | | | 2. ngâm nga。吟哦。 | | | 咏叹 | | ngâm vịnh | | | 一唱三叹 | | một lần hát ba lần ngâm | | | 3. khen ngợi; ca ngợi。发出赞美的声音。 | | | 赞叹 | | khen ngợi | | | 叹为奇迹 | | ca ngợi là kỳ tích | | Từ ghép: | | | 叹词 ; 叹服 ; 叹观止矣 ; 叹号 ; 叹绝 ; 叹气 ; 叹赏 ; 叹惋 ; 叹为观止 ; 叹息 ; 叹惜 ; 叹羡 |
|