请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发起
释义 发起
[fāqǐ]
 1. khởi xướng; đề nghị; đề xuất。倡议(做某件事情)。
 发起人
 người khởi xướng
 他们发起组织一个读书会。
 họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
 2. phát động (chiến dịch, tiến công)。发动(战役、进攻等)。
 发起冲锋
 phát động xung phong
 发起反攻
 phát động phản công
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 5:37:58